Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
ngoài da nghĩa là gì?
Gợi ý...
アフリカーンス
メーンテーブル
とうかつぶちょう
thất nghĩa
thạch khắc
Nghĩa của "ngoài da"
ngoài da
表皮; 外皮 <皮肤的外层。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Giản thể)
51
ngoài da
表皮; 外皮 <皮膚的外層。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
51